--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩu tài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩu tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu tài
+
(ít dùng) repartee
Có khẩu tài
Good at repartee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu tài"
Những từ có chứa
"khẩu tài"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
khẩu tài
:
(ít dùng) reparteeCó khẩu tàiGood at repartee
+
nhầy nhụa
:
Slimy, slippery with slushTrời mưa, đường nhầy nhụaThe road was slimy from rain
+
bé miệng
:
Not powerful enough to make oneself hear, powerless, without authority
+
đoản
:
ShortHơi đoản không chạy được xaTo be unable run far because of one's short wind
+
intoned
:
nói một cách có ngữ điệu, nhịp điệu